unit 1

 0    13 tarjetas    dungdinh
descargar mp3 imprimir jugar test de práctica
 
término definición
nhà sinh vật học
empezar lección
biologist
Mary wants to become a biologist in the future.
môn sinh học
empezar lección
biology
Ngày nào bạn có môn sinh học?
What day do you have biology?
thuộc sinh vật học
empezar lección
biological
Ăn uống là 1 nhu cầu sinh học!
Eating is a biological necessity!
nắm tay nhau, cùng nhau
empezar lección
join hands, together
Tại sao bạn k tgia vs chúng tôi trong việc giúp đỡ trẻ em nghèo?
why don't you join hands with us in helping the poor children?
giúp đỡ ai
empezar lección
give somebody a hand (v)
Anh có thể giúp tôi với nhữg hộp này dc k, Mike?
Could you give me a hand with these boxes, Mike?
điều hành, quản lí
empezar lección
run(v)
Ông ta điều hành kinh doanh của mk rất tốt
He runs his business very well
sẵn sàng làm gì
empezar lección
be willing to do something
Nếu bạn sẵn sàg bay vào ban đêm, bạn có thể có 1 vé rẻ hơn nhiều.
If you're willing to fly at night, you can get a much cheaper ticket.
cuối cùng
empezar lección
finality (n)
Tôi fell điều khủg khiếp cuối cùng khi jim cho bk a ta k muốn ở cùng vs tôi
I felt that terrible finality when Jim said de doesn't want to stay together with me.
tinh nghịch
empezar lección
mischievous
tính hài hước kiểu tinh nghịch.
He has a mischievous sence of humour
garbage
empezar lección
đổ rác
kiểm tra
empezar lección
check
đúng
empezar lección
it's correct
thương mại
empezar lección
trade

Debes iniciar sesión para poder comentar.