tính từ tiếng trung

 0    4 tarjetas    thinguyen
descargar mp3 imprimir jugar test de práctica
 
término definición
Bận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắng
empezar lección
操心
Vấn đề này. bạn không cần phải lo lắng. tôi sẽ tự xử lý ///////////Tinh thần lo lắng mệt mõi, tổn thọ ba năm
这个问题。你不用操心了。我会自己处理的 (Zhège wèntí. Nǐ bùyòng cāoxīnle. Wǒ huì zìjǐ chǔlǐ de). 操心受累,少活三岁 (Cāoxīn shòulèi, shǎo huó sān suì])
trừu tượng
empezar lección
抽象
抽象
Câu trả lời của bạn là hoàn toàn chính xác
empezar lección
你的回答完全准确
准确
khốn khổ
empezar lección
悲惨的

Debes iniciar sesión para poder comentar.