Tên các phòng trong nhà trong tiếng Ukraina

 0    11 tarjetas    ultimate.vi.uk
descargar mp3 imprimir jugar test de práctica
 
término definición
tên các phòng trong nhà
empezar lección
кімнати в будинку (ж. р. мн.)
phòng khách
empezar lección
вітальня (ж. р.)
phòng ngủ
empezar lección
спальня (ж. р.)
phòng tắm
empezar lección
ванна (ж. р.)
phòng bếp
empezar lección
кухня (ж. р.)
đại sảnh
empezar lección
зал (ч. р.)
phòng ăn
empezar lección
їдальня (ж. р.)
vườn
empezar lección
сад (ч. р.)
tầng hầm
empezar lección
підвал (ч. р.)
cầu thang
empezar lección
сходи (мн.)
ban công
empezar lección
балкон (ч. р.)

Debes iniciar sesión para poder comentar.