Các loại cửa hàng trong tiếng Trung Quốc

 0    14 tarjetas    ultimate.vi.zh
descargar mp3 imprimir jugar test de práctica
 
término definición
cửa hàng bánh
empezar lección
面包店
hiệu thuốc
empezar lección
药店
cửa hàng quần áo
empezar lección
服装店
trung tâm thương mại
empezar lección
购物中心
siêu thị
empezar lección
超级市场
cửa hàng thực phẩm
empezar lección
杂货店
cửa hàng thịt
empezar lección
肉店
cửa hàng sách
empezar lección
书店
trung tâm thương mại
empezar lección
百货商店
cửa hàng thú cưng
empezar lección
宠物商店
cửa hàng đồ gia dụng
empezar lección
家用电器商店
cửa hàng đồ cổ
empezar lección
古董店
cửa hàng giày
empezar lección
鞋店
cửa hàng đồ chơi
empezar lección
玩具店

Debes iniciar sesión para poder comentar.