el diccionario ucraniano - vietnamita

українська мова - Tiếng Việt

двадцять vietnamita:

1. hai mươi hai mươi



Vietnamita palabraдвадцять"(hai mươi) ocurre en conjuntos:

Cách đọc các con số trong tiếng Ukraina
Цифри в'єтнамською