el diccionario kazaja - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

сілтеме vietnamita:

1. chú thích



Vietnamita palabraсілтеме"(chú thích) ocurre en conjuntos:

Các phần trong sách trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Кітаптың бөліктері