el diccionario kazaja - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

он екі vietnamita:

1. mười hai



Vietnamita palabraон екі"(mười hai) ocurre en conjuntos:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар