el diccionario kazaja - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

кеуде vietnamita:

1. ngực ngực


Người phụ nữ này chỉ có một bầu ngực.
Tôi có một vết bớt trên ngực.

Vietnamita palabraкеуде"(ngực) ocurre en conjuntos:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Ka-dắc-...
Вьетнам тіліндегі Дене мүшелері