el diccionario español - vietnamita

español - Tiếng Việt

succión vietnamita:

1. hút hút


Anh có hút thuốc không?
Vừa hút điếu xì gà to, ông ta vừa kể chuyện về Grô-en-lăng.
Tôi muốn rằng chị ấy thôi hút thuốc.
Tôi gặp khó khăn để thuyết phục chị ấy về những nguy hại của hút thuốc.
Cô ấy phải ngưng hút thôi.
Nam châm hút sắt.