1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750

 0    50 tarjetas    VocApp
descargar mp3 imprimir jugar test de práctica
 
término definición
kháng cáo
Kháng cáo trong phiên tòa.
empezar lección
appeal
To make an appeal in a trial.
sự nhận thức
Chúng tôi không có cùng nhận thức.
empezar lección
perception
We don't have the same perception.
cánh
Khi tôi ăn gà tôi luôn lấy phần cánh.
empezar lección
wing
When I eat a chicken I always take one wing.
chủ nhà
Chủ nhà rất tốt bụng và vui vẻ.
empezar lección
host
The host was very kind and cheerful.
giải trí
Bạn dành quá nhiều thời gian cho giải trí.
empezar lección
entertainment
You spend too much time on entertainment.
người dùng
Máy tính của bạn chỉ có một người dùng.
empezar lección
user
Your computer has only one user.
nhánh cây
Khỉ đang đu trên cành cây.
empezar lección
branch
Monkeys are swinging on a branch.
+43 tarjetas
Esta lección es parte del curso
"1000 danh từ tiếng Anh"
(Total 1.000 tarjetas)

probar el curso gratis

Debes iniciar sesión para poder comentar.